Từ vựng về sân bay ( P3 )
[Ngữ pháp] 연음화: Nối âm: *** âm tiết thứ nhất tận cùng bởi phụ âm (받침), âm tiết thứ 2…
CÁC ĐỘNG TỪ BẤT QUY TẮC P2: 4: Dt BQT 르: *르 chỉ được coi là bqt khi : 르+…
CÁC ĐỘNG TỪ BẤT QUY TẮC: Cac dong tu bat quy tac : 불규칙 동사:- {언제?/ 어떻게?} 1. Dt BQT:ㅂ…
[Ngữ pháp] 사동 어휘 CÁC NGOẠI ĐỘNG TỪ (Từ vựng có tính chủ động) -이-: 먹이다, 보이다, 속이다, 죽이다, 줄이다,…
[Ngữ pháp] Các hình thức danh từ hóa – 명사형: 1. Động từ, tính từ + 기 Dùng khi muốn…
Từ vựng tiếng Hàn tên các loại thuốc thông dụng: 알약 thuốc viên 물약 thuốc nước 캡슐 thuốc con nhộng…
[Từ vựng] TÍNH CÁCH CON NGƯỜI (사람의 성격) 1. 겸손하다: khiêm tốn 2. 까다롭다: khó tính ,cầu kì, rắc rối…
Từ vựng về sân bay ( P5 ): – 준비하다: Chuẩn bị – 증면서: Chứng minh thư – 지갑 :Ví…
Từ vựng về sân bay ( P4 ): 운송이 제한된 물품 : Vật dụng bị hạn chế trong vận chuyển…
Từ vựng về sân bay ( P3 ): – 사증 : Visa, thị thực, điều tra chứng minh – 산소마스크:…