TỪ VỰNG TIẾNG HÀN CHỦ ĐỀ QUÀN ÁO 남방 : áo sơ mi 나시 : áo hai dây 티셔츠…
TỪ VỰNG TIẾNG HÀN CHỦ ĐỀ THUẾ VÀ GIAO DỊCH TIỀN TỆ 가격인상 Việc nâng giá 가격인하 Hạ giá 가격지정주문…
TỪ VỰNG TIẾNG HÀN CHỦ ĐỀ VỀ CHIẾN TRANH, QUÂN ĐỘI 전쟁 / 전역 chiến tranh 전쟁터 chiến trường,…
Tiếng Hàn thì quá khứ động từ được chia dưới 3 dạng 었/았/였다 chỉ hành động đã diễn ra và…
Danh sách Từ vựng Hàn Quốc gốc Hán hay còn gọi là Hán tự, 한자 thông dụng nhất 불안 bất…
Những từ vựng tiếng hàn thông dụng về trật tự xã hội 가정법원: tòa án gia đình 가해자: người gây…
HỌC TỪ VỰNG TIẾNG HÀN VỚI CHỦ ĐỀ VẬT DỤNG GIA ĐÌNH 1 : 세탁기:—– ▶ Máy giặt 2…
TỪ VỰNG VỀ MÓN ĂN TRONG TIẾNG HÀN 한식: món Hàn Quốc 양식: món Tây 중식: món ăn Trung Quốc…
TỪ VỰNG TIẾNG HÀN VỀ SƠ YẾU LÝ LỊCH I . 개인 정보 – thông tin cá nhân: 1 이름…
TỪ VỰNG TIẾNG HÀN VỀ CÁC MÔN THỂ THAO 1 양궁 bắn cung 2 육상 điền kinh 3 배드민턴…