Được học thử
Cam kết chất lượng
Email

giasutainangtre.vn@gmail.com

Tư vấn 24/7

090.333.1985 - 09.87.87.0217

TỪ VỰNG TIẾNG HÀN VỀ HOME SHOPPING

Những từ vựng tiếng hàn thông dụng về trật tự xã hội
Những từ vựng tiếng hàn thông dụng về trật tự xã hội 가정법원: tòa án gia đình 가해자: người gây…
HỌC TỪ VỰNG TIẾNG HÀN VỚI CHỦ ĐỀ VẬT DỤNG GIA ĐÌNH
HỌC TỪ VỰNG TIẾNG HÀN VỚI CHỦ ĐỀ VẬT DỤNG GIA ĐÌNH   1 : 세탁기:—– ▶ Máy giặt 2…
Từ vựng về món ăn trong tiếng Hàn
TỪ VỰNG VỀ MÓN ĂN TRONG TIẾNG HÀN 한식: món Hàn Quốc 양식: món Tây 중식: món ăn Trung Quốc…
TỪ VỰNG TIẾNG HÀN VỀ SƠ YẾU LÝ LỊCH
TỪ VỰNG TIẾNG HÀN VỀ SƠ YẾU LÝ LỊCH I . 개인 정보 – thông tin cá nhân: 1 이름…
TỪ VỰNG TIẾNG HÀN VỀ CÁC MÔN THỂ THAO
TỪ VỰNG TIẾNG HÀN VỀ CÁC MÔN THỂ THAO   1 양궁 bắn cung 2 육상 điền kinh 3 배드민턴…
MỘT SỐ TỪ VỰNG TIẾNG HÀN THƯỜNG DÙNG
MỘT SỐ TỪ VỰNG TIẾNG HÀN THƯỜNG DÙNG Danh Từ Công ty —>회사 Nhà —>집 Đường phố —>도로 Ga xe…
TỪ ĐIỂN CẦM TAY VIỆT – HÀN – ANH
TỪ ĐIỂN CẦM TAY VIỆT – HÀN – ANH A ai 누구 who ăn 먹다 to eat ăn tối 저녁식사…
TỪ VỰNG TIẾNG HÀN VỀ DỤNG CỤ SỬA CHỮA MÁY MÓC
TỪ VỰNG TIẾNG HÀN VỀ DỤNG CỤ SỬA CHỮA MÁY MÓC 도구:dụng cụ 공구:công cụ 저울:cái cân 드라이버:tua vít 망치:cái…
TỪ VỰNG TIẾNG HÀN LIÊN QUAN ĐẾN TẾT- NĂM MỚI.
TỪ VỰNG TIẾNG HÀN LIÊN QUAN ĐẾN TẾT- NĂM MỚI. 새해 – 설날에 관련된 용어 새해 / 신년 năm mới.…
TỪ VỰNG TIẾNG HÀN VỀ HOME SHOPPING
TỪ VỰNG TIẾNG HÀN VỀ HOME SHOPPING   1 단가 đơn giá 2 단위 đơn vị 3 단품 sản phẩm…
1 25 26 27 28 29 30 31 48