TỪ VỰNG TIẾNG HÀN VỀ HOME SHOPPING
Những từ vựng tiếng hàn thông dụng về trật tự xã hội 가정법원: tòa án gia đình 가해자: người gây…
HỌC TỪ VỰNG TIẾNG HÀN VỚI CHỦ ĐỀ VẬT DỤNG GIA ĐÌNH 1 : 세탁기:—– ▶ Máy giặt 2…
TỪ VỰNG VỀ MÓN ĂN TRONG TIẾNG HÀN 한식: món Hàn Quốc 양식: món Tây 중식: món ăn Trung Quốc…
TỪ VỰNG TIẾNG HÀN VỀ SƠ YẾU LÝ LỊCH I . 개인 정보 – thông tin cá nhân: 1 이름…
TỪ VỰNG TIẾNG HÀN VỀ CÁC MÔN THỂ THAO 1 양궁 bắn cung 2 육상 điền kinh 3 배드민턴…
MỘT SỐ TỪ VỰNG TIẾNG HÀN THƯỜNG DÙNG Danh Từ Công ty —>회사 Nhà —>집 Đường phố —>도로 Ga xe…
TỪ ĐIỂN CẦM TAY VIỆT – HÀN – ANH A ai 누구 who ăn 먹다 to eat ăn tối 저녁식사…
TỪ VỰNG TIẾNG HÀN VỀ DỤNG CỤ SỬA CHỮA MÁY MÓC 도구:dụng cụ 공구:công cụ 저울:cái cân 드라이버:tua vít 망치:cái…
TỪ VỰNG TIẾNG HÀN LIÊN QUAN ĐẾN TẾT- NĂM MỚI. 새해 – 설날에 관련된 용어 새해 / 신년 năm mới.…
TỪ VỰNG TIẾNG HÀN VỀ HOME SHOPPING 1 단가 đơn giá 2 단위 đơn vị 3 단품 sản phẩm…