Làm quen chủ đề tàu điện, giao thông, khách sạn cùng với tiếng hàn
Tên các loại quần áo bằng tiếng hàn Quần 바지 ba-chi Quần bò 청바지 shơng-ba-chi Quần soóc 반바지 ban-ba-chi Quần…
+) 나라: Đất nước +) 국가: Quốc gia Nhật Bản 일본 Macao 마카오 Đài Loan 대만 Mông Cổ 몽골 Nepal…
1 :가구디자인:—– ▶thiết kế nội thất 2 :가구배치:—– ▶bố trí đồ gia dụng 3 :가옥:—– ▶nhà riêng , nhà…
곡예: động tác (môn) nhào lộn, uốn dẻo 에어로빅: thể dục nhịp điệu 운동 경기: các môn điền kinh nhẹ…
처방약 Toa thuốc 알약/정제 Viên thuốc 가루약 (Thuốc) bột 물약 Thuốc nước 양치질(약) Nước súc miệng 안약 Thuốc nhỏ mắt…
1. 안녕하십니까? Xin chào – với người cao tuổi hơn , cấp trên… 2. 안녕하세요? Xin chào – với bạn…
1 가깝다 >< 멀다 gần >< xa 2 가볍다 >< 무겁다 nhẹ >< nặng 3 가난하다 >< 부유하다 nghèo nàn…
1 : 피부: —- ▶da 2 : 머리 (고개) :—- ▶ đầu 3 : 머리카락 (머리털 ,두발 ,머릿결 ,전모):—- ▶…
학기 : học kì 과목 : môn học 학점 : tín chỉ 강의실 : phòng học 휴강 : nghỉ học…
TỪ VỰNG ĐI TÀU ĐIỆN 버스 [pơsư] xe buýt 운전기사 [unchơn-ghisa] người lái xe 지하철 [chihachhơl] tàu điện ngầm 역…