Được học thử
Cam kết chất lượng
Email

giasutainangtre.vn@gmail.com

Tư vấn 24/7

090.333.1985 - 09.87.87.0217

Uncategorized

TỪ VỰNG VỀ NGỦ TRONG TIẾNG HÀN
TỪ VỰNG VỀ NGỦ Ngủ rất say : 아주 깊이 잠들다 Ngủ rất lâu : 아주 오래 자다 Ngủ lang…
HỌC TIẾNG HÀN CHẮC CHẮN DÙNG TỪ NÀY MỖI NGÀY
HỌC TIẾNG HÀN CHẮC CHẮN DÙNG TỪ NÀY MỖI NGÀY Chắc chắn ☛ 꼭 Cho nên ☛ 그래서 Có lẽ…
●10 điều răn hạnh phúc bằng tiếng Hàn●●
●10 điều răn hạnh phúc●● 내 방식의 삶을 살되, 타인도 자신의 삶을 살게 두자. Hãy sống theo cách của mình…
TỪ VỰNG VỀ ĐƠN VỊ ĐO LƯỜNG TIẾNG HÀN
 TỪ VỰNG VỀ ĐƠN VỊ ĐO LƯỜNG 그램__gram__[ kư rem] 톤__tấn__[ thôn] 키로미터__km__[ khi rô mi tho] 키로그램__kg__[ khi rô…
➤ 50 Từ Vựng Về Tính Từ – Trạng Thái bằng tiếng Hàn
➤ 50 Từ Vựng Về Tính Từ – Trạng Thái 필요없다 không cần thiết 넓다 rộng 뚱뚱하다 béo,mập 설익다 sống(chưa…
MỘT SỐ CÂU NÓI TRONG TÌNH YÊU Biểu tượng cảm xúc heart bằng tiếng Hàn
MỘT SỐ CÂU NÓI TRONG TÌNH YÊU Biểu tượng cảm xúc heart 사랑해요 (나는 너를 사랑해) –> Anh yêu em…
➤ Cấu trúc cú pháp 고는 하다
➤ Cấu trúc cú pháp 고는 하다 Cấu tạo: Vĩ tố liên kết 고 + trợ từ bổ trợ 는…
NHÓM TỪ TRONG TRƯỜNG HỌC TRONG TIẾNG HÀN
NHÓM TỪ TRONG TRƯỜNG HỌC  ➤ Chủ đề: “Trường, lớp” 유치원 Nhà trẻ 초등학교 Tiểu học 중학교 Trung học 고등학교…
Những động từ liên quan đến tiền trong tiếng Hàn
Những động từ liên quan đến tiền: 돈 주다: cho tiền 돈을 받다: nhận tiền 돈을 빌리다: mượn tiền 돈을…
Một số mẫu câu tiếng Hàn cho cô dâu Việt
Một số mẫu câu tiếng Hàn cho cô dâu Việt => 여보! 많이 못해 줘서 미안해요 : Mình ơi! Em…
1 32 33 34 35 36 37 38 47