Từ vựng tiếng Hàn chuyên về làm tóc
210 TỪ VỰNG TIẾNG HÀN LIÊN QUAN XE ÔTÔ-BIỂN BÁO -GIAO THÔNG. 통행금지: Cấm lưu thông, Đường cấm 승용차통행금지: Cấm…
CẤU TRÚC TIẾNG HÀN Đuôi câu cảm thán (는)구나, (는)군요 Chúng ta dùng (는)구나 và (는)군요 khi lần đầu·tiên bạn…
[CẤU TRÚC TIẾNG HÀN] ĐỘNG TỪ TIẾNG HÀN THÌ HIỆN TẠI VÀ QUÁ KHỨ QUY TẮC CHIA ĐỘNG TỪ (QUY…
TỪ VỰNG TIẾNG HÀN CHỦ ĐỀ THỜI GIAN *****Thời gian***** Thời gian —->시간 —->xi-can Giây —->초 —->shô Phút—-> 분—-> bun…
TỪ VỰNG TIẾNG HÀN VỀ MỘT SỐ ĐIỂM THƯỜNG GẶP 다문화 센터 Trung tâm đa văn hóa 복지관 Trung tâm…
HỌC TIẾNG HÀN QUA CA DAO TỤC NGỮ 늪에는 연꽃보다 더 아름다운 게 어떤 것도 없다 Trong đầm gì đẹp…
NHỮNG ĐIỀU CẦN BIẾT CHO CÁC BẠN NỮ KHI ĐẾN LÀM VIỆC TẠI HÀN QUỐC 1.여성노동자의 보호( Bảo vệ lao…
TỪ VỰNG TIẾNG HÀN CHỦ ĐỀ CÁC LOẠI THUỐC 감기약 ……thuốc cảm 기침약 ……thuốc ho 마취약 ……thuốc tê 마취제…… thuốc…
SO SÁNH CẤU TRÚC -마저 VS -조차 -마저 Đến cả cái cuối cùng trong số những cái cùng loại. còn…
Từ vựng tiếng Hàn chuyên về làm tóc 자르다 cắt tóc 다듬다 tỉa tóc 파마하다 làm xoăn 스트레이트하다 ép thẳng…